Bảng xếp hạng bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao 2019-2020 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Benfica U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 |
T T T T
|
|
2 | Rio Ave U19 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 |
T T T B
|
|
3 | Braga U19 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 |
T H T H
|
|
4 | FC Famalicao U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 |
B T H T
|
|
5 | Sporting Lisbon U19 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 |
B H H T
|
|
6 | GD Estoril-Praia U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 |
T B B B
|
|
7 | FC Porto U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 |
B B B H
|
|
8 | Alverca U19 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 |
B B B B
|
BXH BD Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Bồ Đào Nha
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 1 Divisao# CLB T +/- Đ
1 Benfica U19 4 8 12
2 Rio Ave U19 4 3 9
3 Braga U19 4 3 8
4 FC Famalicao U19 4 2 7
5 Sporting Lisbon U19 4 0 5
6 GD Estoril-Praia U19 4 -3 3
7 FC Porto U19 4 -4 1
8 Alverca U19 4 -9 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611