Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2024 mới nhất
Groups C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Haukar (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 3 | 7 |
2 | Fjolnir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 10 | -2 | 5 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 |
5 | Smari (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | KR Reykjavik (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | IH Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
3 | Volsungur Husavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 |
4 | Augnablik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
5 | Einherji (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
Groups B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Afturelding (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 14 |
2 | Grindavik (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 2 | 11 |
3 | IA Akranes (W) | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 2 | 10 |
4 | HK Kopavogur (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 |
5 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 17 | -5 | 8 |
6 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
7 | IR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 |
8 | Grotta (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Groups A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Valur (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 15 |
2 | Breidablik (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 |
3 | Fylkir (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 16 | -3 | 7 |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
5 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 |
6 | UMF Selfoss (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 12 |
2 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 9 |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 15 | 14 | 1 | 7 |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 17 | -7 | 6 |
6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 23 | -19 | 0 |
BXH BD Cúp Liên Đoàn Iceland nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Hạng nhất nữ Iceland Hạng nhất Iceland Cúp Liên Đoàn Iceland nữ Iceland B Cúp nữ Reykjavik Iceland VĐQG Iceland nữ Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 18/04/2024
Afturelding Nữ 0-0 Grindavik Nữ
HK Kopavogur Nữ 3-0 Fram Reykjavik Nữ
Ngày 14/04/2024
IR Reykjavik Nữ 0-1 Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Ngày 13/04/2024
Fram Reykjavik Nữ 2-2 Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Ngày 12/04/2024
Ngày 11/04/2024
HK Kopavogur Nữ 1-1 IA Akranes Nữ
Ngày 06/04/2024
IA Akranes Nữ 2-2 Afturelding Nữ
Ngày 03/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611