Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 mới nhất
Groups C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | IH Hafnarfjordur (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 2 | 22 | 12 |
2 | UMF Selfoss (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 23 | 1 | 22 | 12 |
3 | Alftanes (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 9 |
4 | Fjolnir (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | -30 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Volsungur Husavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | 7 |
2 | Dalvik Reynir (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
3 | IR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
4 | Smari (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
5 | Einherji (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Groups B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | IA Akranes (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 |
2 | Haukar (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 |
3 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 13 | 1 | 7 |
5 | HK Kopavogur (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 |
6 | KR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 6 |
7 | Njardvik Grindavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 6 |
8 | Afturelding (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 20 | -12 | 3 |
Groups A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Breidablik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 15 |
2 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
3 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 |
4 | Keflavik (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
5 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 |
6 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20 | -19 | 0 |
BXH BD Cúp Liên Đoàn Iceland nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Iceland
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ Iceland B Cúp nữ Reykjavik Iceland Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 30/03/2025
Njardvik Grindavik (W) 3-4 IA Akranes Nữ
Ngày 29/03/2025
Smari Nữ 0-2 Volsungur Husavik Nữ
IR Reykjavik Nữ 2-3 Dalvik Reynir (W)
Alftanes Nữ 8-0 UMF Sindri Hofn Nữ
Breidablik Nữ 4-1 Thor KA Akureyri Nữ
Ngày 28/03/2025
IH Hafnarfjordur Nữ 2-1 Fjolnir Nữ
KH Hlidarendi Nữ 0-6 UMF Selfoss Nữ
Ngày 25/03/2025
Thor KA Akureyri Nữ 1-1 Stjarnan Gardabaer Nữ
Ngày 23/03/2025
Ngày 04/04/2025
Haukar Nữ 02:00 Njardvik Grindavik (W)
Afturelding Nữ 02:30 HK Kopavogur Nữ
Ngày 05/04/2025
IA Akranes Nữ 21:00 IBV Vestmannaeyjar Nữ
Ngày 11/04/2025
HK Kopavogur Nữ 02:00 Grotta Nữ
KR Reykjavik Nữ 02:00 Haukar Nữ
Ngày 12/04/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614