Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 mới nhất
Groups C
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | UMF Selfoss (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 15 |
| 2 | IH Hafnarfjordur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 6 | 18 | 12 |
| 3 | Alftanes (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 12 | 1 | 9 |
| 4 | Fjolnir (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
| 5 | KH Hlidarendi (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | -10 | 3 |
| 6 | UMF Sindri Hofn (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 31 | -30 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Volsungur Husavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 3 | 7 |
| 2 | Dalvik Reynir (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 |
| 3 | IR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
| 4 | Smari (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 3 |
| 5 | Einherji (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Groups B
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | IA Akranes (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 25 | 9 | 16 | 21 |
| 2 | Haukar (W) | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 21 | -2 | 13 |
| 3 | HK Kopavogur (W) | 7 | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 12 |
| 4 | KR Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 25 | 23 | 2 | 9 |
| 5 | Grotta (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 |
| 6 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 17 | -3 | 7 |
| 7 | Njardvik Grindavik (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 19 | 22 | -3 | 6 |
| 8 | Afturelding (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 24 | -15 | 3 |
Groups A
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
| 2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
| 3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
| 4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
| 5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
| 6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Breidablik (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 17 | 15 |
| 2 | Hafnarfjordur (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 |
| 3 | Stjarnan Gardabaer (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 |
| 4 | Keflavik (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
| 5 | Vikingur Reykjavik (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 |
| 6 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20 | -19 | 0 |
BXH BD Cúp Liên Đoàn Iceland nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Liên Đoàn Iceland nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ Cúp Liên Đoàn Iceland nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Iceland B Cúp Liên Đoàn Iceland nữ Cúp nữ Reykjavik Iceland VĐQG Iceland nữ Hạng nhất Iceland Cúp Reykjavik Hạng nhất nữ Iceland Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 12/04/2025
Ngày 11/04/2025
Volsungur Husavik Nữ 0-1 UMF Selfoss Nữ
Ngày 05/04/2025
Volsungur Husavik Nữ 2-1 IH Hafnarfjordur Nữ
UMF Selfoss Nữ 4-1 Dalvik Reynir (W)
IA Akranes Nữ 4-0 IBV Vestmannaeyjar Nữ
Haukar Nữ 5-4 Njardvik Grindavik (W)
Ngày 04/04/2025
Afturelding Nữ 1-4 HK Kopavogur Nữ
Ngày 01/04/2025
UMF Selfoss Nữ 4-0 IH Hafnarfjordur Nữ
Ngày 30/03/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

