Bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Women Under 20 2023-2024 mới nhất
Vòng bảng
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | USA (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 9 |
2 | Canada (W) U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 |
3 | Jamaica (W) U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Panama (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Mexico (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Costa Rica (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 6 |
3 | Dominican Republic (W) U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Puerto Rico (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 0 |
Qualifi
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Canada (W) U20 | 4 | 4 | 0 | 0 | 40 | 1 | 39 | 12 |
2 | El Salvador (W) U20 | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 5 | 9 |
3 | Cuba (W) U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
4 | Martinique (W) U20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 21 | -19 | 1 |
5 | St. Vincent Grenadines (W) U20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 26 | -25 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Panama (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 9 |
2 | Curacao U20(W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 6 |
3 | Sint Maarten (W)U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 20 | -17 | 3 |
4 | Haiti (W) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Bahamas U20 (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Dominican Republic (W) U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 0 | 18 | 7 |
2 | Guyana (W) U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 0 | 16 | 7 |
3 | Suriname (W) (U20) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 3 |
4 | Dominica U20(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | -27 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Puerto Rico (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 |
2 | Trinidad Tobago (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
3 | Guadeloupe (W)U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 |
4 | Cayman Islands (W) (U20) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Jamaica (W) U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Honduras (W) U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
3 | Bermuda (W) U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
4 | Anguilla (W) U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Costa Rica (W) U20 | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 2 | 24 | 12 |
2 | Nicaragua (W) U20 | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 9 |
3 | Guatemala (W) U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 6 |
4 | Belize (W) U20 | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 20 | -12 | 3 |
5 | Saint Lucia (W) U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 23 | -22 | 0 |
BXH BD CONCACAF Women Under 20 vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá CONCACAF Women Under 20 hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Women Under 20 mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Women Under 20 mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Women Under 20 mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá CONCACAF Women Under 20 trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ CONCACAF Women Under 20 hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Ngày 05/06/2023
Mexico (W) U20 2-1 USA (W) U20
Ngày 04/06/2023
Canada (W) U20 3-3 Costa Rica (W) U20
Ngày 03/06/2023
USA (W) U20 2-1 Costa Rica (W) U20
Mexico (W) U20 2-1 Canada (W) U20
Ngày 31/05/2023
USA (W) U20 5-2 Canada (W) U20
Jamaica (W) U20 4-1 Panama (W) U20
Ngày 30/05/2023
Mexico (W) U20 3-0 Costa Rica (W) U20
Puerto Rico (W) U20 1-2 Dominican Republic (W) U20
Ngày 29/05/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611