Bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Nations League 2024-2025 mới nhất
League C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3 | US Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Turks Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Saint Kitts and Nevis | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 |
2 | Cayman Islands | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
League B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2 | St. Vincent Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2 | St. Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | French Saint-Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Haiti | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 5 | 24 | 18 |
2 | Puerto Rico | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 |
3 | Sint Maarten | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 18 | -11 | 9 |
4 | Aruba | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | -12 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cộng hòa Dominica | 6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 4 | 23 | 18 |
2 | Bermuda | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 |
3 | Dominica | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 4 |
4 | Antigua Barbuda | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | -13 | 1 |
League A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4 | Trinidad và Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
BXH BD CONCACAF Nations League vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá CONCACAF Nations League hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Nations League mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Nations League mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá CONCACAF Nations League mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá CONCACAF Nations League trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ CONCACAF Nations League hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
Bóng đá Bắc-Trung Mỹ
CONCACAF Nations LeagueXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -5 1883
2 Pháp 7 1859
3 Tây Ban Nha 7 1844
4 Anh -9 1807
5 Braxin 12 1784
6 Bỉ -6 1761
7 Bồ Đào Nha 0 1752
8 Hà Lan -11 1748
9 Ý 3 1729
10 Colombia -14 1724
119 Việt Nam 0 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611