Bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf 2024 mới nhất
Group
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | USA U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
| 2 | Costa Rica U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
| 3 | Cuba U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
| 4 | Jamaica U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | -15 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Honduras U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 7 |
| 2 | Canada U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
| 3 | El Salvador U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
| 4 | Dominican Republic U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Mexico U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
| 2 | Panama U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
| 3 | Guatemala U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
| 4 | Haiti U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Qualifi
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Cuba U20 | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 12 |
| 2 | NicaraguaU20 | 4 | 3 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 9 |
| 3 | British Virgin Islands U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 14 | -6 | 6 |
| 4 | Belize U20 | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 |
| 5 | Anguilla U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 25 | -23 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | El Salvador U20 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 |
| 2 | Suriname U20 | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 8 | 6 | 9 |
| 3 | Antigua Barbuda U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 3 | 6 |
| 4 | Guyana U20 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 11 | -6 | 4 |
| 5 | Turks Caicos Islands (U20) | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 18 | -14 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Guatemala U20 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 12 |
| 2 | Curacao U20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 |
| 3 | ArubaU20 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
| 4 | Barbados U20 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
| 5 | French Saint-Martin U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Canada U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 9 |
| 2 | Trinidad Tobago U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 |
| 3 | st Vincent the Grenadine U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 |
| 4 | Dominica U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 0 |
| Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Haiti U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 7 |
| 2 | Puerto Rico U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 5 |
| 3 | St. Kitts and Nevis U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | -6 | 3 |
| 4 | Cayman Islands U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 |
| Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Jamaica U20 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 9 |
| 2 | Martinique U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
| 3 | Bermuda U20 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
| 4 | Grenada U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 1 |
BXH BD U20 Concacaf vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá U20 Concacaf hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá U20 Concacaf mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U20 Concacaf mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá U20 Concacaf trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ U20 Concacaf hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Australia
Ngày 05/08/2024
Ngày 03/08/2024
Ngày 01/08/2024
Ngày 31/07/2024
Ngày 28/07/2024
Ngày 27/07/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

