Bảng xếp hạng bóng đá U18 Trung Quốc 2025 mới nhất
Group stage
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Liaoning U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 7 |
| 2 | Guangdong U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
| 3 | Henan U18 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
| 4 | Hunan U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | shandongU18 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
| 2 | Shaanxi U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 3 | Xinjiang U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 4 | ZheJiang U18 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Jiangsu U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
| 2 | HuBei U18 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
| 3 | Yunnan U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 4 | Shanghai U18 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Xinjiang U18 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
| 2 | HuBei U18 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
| 3 | Hebei U18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 2 | 5 | 6 |
| 4 | JiLin U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
| 5 | Tianjin U18 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | -6 | 2 |
| 6 | Guizhou U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 | -18 | 0 |
Qualifi 1
| Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | Shanghai U18 | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 2 | 9 | 8 |
| 2 | Liaoning U18 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 |
| 3 | Shaanxi U18 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 |
| 4 | Qinghai U18 | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 12 | -9 | 1 |
| 5 | Beijing U18 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 10 | -9 | 1 |
| Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | shandongU18 | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 |
| 2 | Jiangsu U18 | 5 | 3 | 1 | 1 | 20 | 4 | 16 | 10 |
| 3 | Henan U18 | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 10 |
| 4 | Anhui U18 | 5 | 2 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 6 |
| 5 | Jiangxi U18 | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 17 | -12 | 3 |
| 6 | Heilongjiang U18 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 30 | -29 | 0 |
| Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | ZheJiang U18 | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 12 |
| 2 | Hunan U18 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 9 |
| 3 | Yunnan U18 | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 |
| 4 | SiChuan U18 | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 |
| 5 | Hainan U18 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 3 |
| 6 | Shanxi U18 | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 14 | -9 | 3 |
| Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
| 1 | HuBei U18 | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 0 | 13 | 11 |
| 2 | Xinjiang U18 | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 0 | 13 | 11 |
| 3 | JiLin U18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 3 | 5 | 8 |
| 4 | Hebei U18 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 3 | 4 | 6 |
| 5 | Tianjin U18 | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 5 |
| 6 | Guizhou U18 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 33 | -32 | 0 |
BXH BD U18 Trung Quốc vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá U18 Trung Quốc hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá U18 Trung Quốc mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá U18 Trung Quốc mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá U18 Trung Quốc mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá U18 Trung Quốc trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ U18 Trung Quốc hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games
Bảng xếp hạng bóng đá SEA Games nữ
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Đông Nam Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc China U21 League Ma Cao U18 Nữ Trung Quốc U20 Trung Quốc U18 Trung Quốc Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc Hạng 2 Trung Quốc VĐQG Trung Quốc nữ U16 Trung Quốc Hạng nhất Trung QuốcNgày 25/10/2025
Ngày 23/10/2025
Ngày 22/10/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616

