Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Armenia 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | BKMA II | 17 | 15 | 1 | 1 | 56 | 14 | 42 |
T T T T B T
|
|
2 | FC Syunik | 16 | 14 | 1 | 1 | 49 | 9 | 40 |
T T T T T T
|
|
3 | FC Noah B | 17 | 9 | 3 | 5 | 37 | 23 | 14 |
T H B H T H
|
|
4 | Lernayin Artsakh | 16 | 9 | 2 | 5 | 47 | 22 | 25 |
T B B T T H
|
|
5 | Pyunik B | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 |
T H T B H T
|
|
6 | Urartu II | 15 | 7 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 |
T H H T T H
|
|
7 | Ararat Yerevan II | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 30 | 3 |
B T T B B H
|
|
8 | Shirak Gjumri B | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 33 | -2 |
B B H T T H
|
|
9 | Andranik | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 |
B H B T H H
|
|
10 | Bentonit Idzhevan | 16 | 4 | 5 | 7 | 26 | 35 | -9 |
H T B B H T
|
|
11 | Ararat-Armenia B | 16 | 3 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 |
B B B B B B
|
|
12 | MIKA Ashtarak | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 48 | -35 |
H B B B B B
|
|
13 | Nikarm | 17 | 0 | 1 | 16 | 12 | 83 | -71 |
B B B B B B
|
BXH BD Hạng 2 Armenia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 2 Armenia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Armenia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Armenia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Armenia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 2 Armenia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 2 Armenia hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Ngày 31/03/2025
Ngày 30/03/2025
Ngày 26/03/2025
Ngày 25/03/2025
Lernayin Artsakh 1-1 Ararat Yerevan II
Ngày 24/03/2025
Ngày 18/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 BKMA II 17 42 46
2 FC Syunik 16 40 43
3 FC Noah B 17 14 30
4 Lernayin Artsakh 16 25 29
5 Pyunik B 17 5 27
6 Urartu II 15 8 24
7 Ararat Yerevan II 15 3 22
8 Shirak Gjumri B 15 -2 21
9 Andranik 16 -3 19
10 Bentonit Idzhevan 16 -9 17
11 Ararat-Armenia B 16 -17 10
12 MIKA Ashtarak 15 -35 8
13 Nikarm 17 -71 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614