Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Inter Club Escaldes | 21 | 12 | 8 | 1 | 63 | 15 | 48 |
H T T T H H
|
|
2 | Atletic Club D Escaldes | 20 | 12 | 6 | 2 | 52 | 16 | 36 |
T T T T H T
|
|
3 | Ranger\'s FC | 21 | 11 | 7 | 3 | 49 | 15 | 34 |
B T T T H T
|
|
4 | FC Santa Coloma | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 |
T H B T T B
|
|
5 | UE Santa Coloma | 21 | 11 | 6 | 4 | 42 | 18 | 24 |
T H B T T H
|
|
6 | FC Pas de la Casa | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 24 | 4 |
B B B B B T
|
|
7 | Penya Encarnada | 20 | 7 | 4 | 9 | 21 | 35 | -14 |
H T T B T B
|
|
8 | FC Ordino | 21 | 7 | 4 | 10 | 23 | 38 | -15 |
T B H B B T
|
|
9 | La Massana | 21 | 1 | 2 | 18 | 8 | 77 | -69 |
B B B B B B
|
|
10 | CF Esperanca dAndorra | 21 | 0 | 3 | 18 | 10 | 71 | -61 |
B B H B H B
|
BXH BD VĐQG Andorra vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Andorra hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Andorra mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Andorra trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Andorra hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Andorra
VĐQG Andorra# CLB T +/- Đ
1 Inter Club Escaldes 21 48 44
2 Atletic Club D Escaldes 20 36 42
3 Ranger\'s FC 21 34 40
4 FC Santa Coloma 21 13 40
5 UE Santa Coloma 21 24 39
6 FC Pas de la Casa 21 4 25
7 Penya Encarnada 20 -14 25
8 FC Ordino 21 -15 25
9 La Massana 21 -69 5
10 CF Esperanca dAndorra 21 -61 3
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614