Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Egnatia | 31 | 15 | 10 | 6 | 43 | 25 | 18 |
B H T H H H
|
|
2 | KS Dinamo Tirana | 31 | 14 | 12 | 5 | 47 | 30 | 17 |
T T B T H T
|
|
3 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 36 | 13 |
H H T H B H
|
|
4 | Partizani Tirana | 31 | 10 | 14 | 7 | 34 | 29 | 5 |
B B B T H B
|
|
5 | KS Elbasani | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 33 | 1 |
H T H H H T
|
|
6 | KF Laci | 31 | 7 | 12 | 12 | 28 | 32 | -4 |
B H B H H B
|
|
7 | Teuta Durres | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 40 | -16 |
T H B H H T
|
|
8 | KS Bylis | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 |
T B T B H H
|
|
9 | KF Tirana | 31 | 5 | 17 | 9 | 36 | 40 | -4 |
B B T H H H
|
|
10 | Skenderbeu Korca | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 40 | -13 |
T T H B T B
|
BXH BD VĐQG Albania vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Albania hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Albania mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Albania trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Albania hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Vòng loại World Cup Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Ngày 28/03/2025
Ngày 27/03/2025
KS Dinamo Tirana 1-0 Partizani Tirana
Teuta Durres 1-0 Skenderbeu Korca
Ngày 26/03/2025
Ngày 17/03/2025
Partizani Tirana 0-0 Teuta Durres
KS Elbasani 1-1 KS Dinamo Tirana
Ngày 16/03/2025
Ngày 15/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Egnatia 31 18 55
2 KS Dinamo Tirana 31 17 54
3 Vllaznia Shkoder 31 13 51
4 Partizani Tirana 31 5 44
5 KS Elbasani 31 1 40
6 KF Laci 31 -4 33
7 Teuta Durres 31 -16 33
8 KS Bylis 31 -17 33
9 KF Tirana 31 -4 32
10 Skenderbeu Korca 31 -13 30
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614