Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay - Lịch bóng đá Iceland
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | |||||||
07/06 02:15 | IA Akranes Nữ | ?-? | IR Reykjavik Nữ | 5 | |||
07/06 02:15 | Grotta Nữ | ?-? | Grindavik Nữ | 5 | |||
07/06 02:15 | Afturelding Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | |||||||
08/06 02:15 | HK Kopavogur Nữ | ?-? | UMF Selfoss Nữ | 5 | |||
08/06 21:00 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 5 | |||
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | |||||||
15/06 01:00 | Fram Reykjavik Nữ | ?-? | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 6 | |||
15/06 02:15 | UMF Selfoss Nữ | ?-? | Afturelding Nữ | 6 | |||
15/06 02:15 | IA Akranes Nữ | ?-? | HK Kopavogur Nữ | 6 | |||
15/06 02:15 | IR Reykjavik Nữ | ?-? | Grindavik Nữ | 6 | |||
15/06 21:00 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | ?-? | Grotta Nữ | 6 | |||
Thứ sáu, Ngày 21/06/2024 | |||||||
21/06 02:15 | Grotta Nữ | ?-? | Fram Reykjavik Nữ | 7 | |||
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | |||||||
22/06 01:00 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | ?-? | UMF Selfoss Nữ | 7 | |||
22/06 02:15 | HK Kopavogur Nữ | ?-? | IR Reykjavik Nữ | 7 | |||
22/06 02:15 | Afturelding Nữ | ?-? | IA Akranes Nữ | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | |||||||
23/06 21:00 | Grindavik Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 7 | |||
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | |||||||
28/06 01:00 | IA Akranes Nữ | ?-? | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 8 | |||
28/06 02:15 | UMF Selfoss Nữ | ?-? | Grotta Nữ | 8 | |||
28/06 02:15 | Fram Reykjavik Nữ | ?-? | Grindavik Nữ | 8 | |||
28/06 02:15 | HK Kopavogur Nữ | ?-? | Afturelding Nữ | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | |||||||
29/06 02:15 | IR Reykjavik Nữ | ?-? | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 8 |
LTD bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất nữ Iceland trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Iceland hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá Hạng nhất nữ Iceland trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Iceland chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Iceland
VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Hạng nhất nữ Iceland Iceland Super Cup Women U19 Iceland Cúp Quốc Gia Iceland Siêu Cúp Iceland Hạng nhất Iceland Cúp Liên Đoàn Iceland nữ ICE WC Hạng 4 Iceland Hạng 4 Iceland VĐQG Iceland U19 Iceland B Cúp nữ Reykjavik Iceland Iceland C Cúp trước mùa giải Iceland VĐQG Iceland nữ Cúp Reykjavik Cúp Liên Đoàn IcelandNgày 01/06/2024
Fjardab Hottur Leiknir Nữ 2-0 Afturelding Nữ
Ngày 31/05/2024
Fram Reykjavik Nữ 1-1 HK Kopavogur Nữ
Grindavik Nữ 1-1 IBV Vestmannaeyjar Nữ
Ngày 30/05/2024
UMF Selfoss Nữ 1-2 IA Akranes Nữ
Ngày 25/05/2024
HK Kopavogur Nữ 6-1 Fjardab Hottur Leiknir Nữ
Ngày 24/05/2024
IA Akranes Nữ 0-2 Fram Reykjavik Nữ
Afturelding Nữ 1-0 Grindavik Nữ
# CLB T +/- Đ
1 Fram Reykjavik (W) 4 8 8
2 Grotta (W) 4 4 8
3 Afturelding (W) 4 0 7
4 Fjardab Hottur Leiknir (W) 4 -2 7
5 IA Akranes (W) 4 -1 6
6 HK Kopavogur (W) 4 4 5
7 UMF Selfoss (W) 4 1 5
8 Grindavik (W) 4 -1 4
9 IR Reykjavik (W) 4 -8 3
10 IBV Vestmannaeyjar (W) 4 -5 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611