Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay - Lịch bóng đá Braxin
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | |||||||
23/06 21:00 | InternacionalNữ | ?-? | Sao Paulo/SP Nữ | 8 | |||
Thứ hai, Ngày 24/06/2024 | |||||||
24/06 04:00 | Santos Nữ | ?-? | Gremio Nữ | 9 | |||
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | |||||||
27/06 03:00 | SC Corinthians Paulista Nữ | ?-? | Kindermann Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | InternacionalNữ | ?-? | Santos Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Sao Paulo/SP Nữ | ?-? | Gremio Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Botafogo RJNữ | ?-? | America Mineiro Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Bragantino Nữ | ?-? | Cruzeiro MG Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Flamengo/RJ Nữ | ?-? | Ferroviaria SP Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Real Brasilia FC Nữ | ?-? | Fluminense RJ Nữ | 15 | |||
27/06 03:00 | Atletico Mineiro Nữ | ?-? | Palmeiras SP Nữ | 15 | |||
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | |||||||
18/08 21:00 | Kindermann Nữ | ?-? | Flamengo/RJ Nữ | 14 | |||
18/08 21:00 | Santos Nữ | ?-? | Botafogo RJNữ | 14 | |||
18/08 21:00 | Cruzeiro MG Nữ | ?-? | SC Corinthians Paulista Nữ | 14 | |||
18/08 21:00 | Fluminense RJ Nữ | ?-? | Bragantino Nữ | 14 | |||
18/08 21:00 | America Mineiro Nữ | ?-? | Sao Paulo/SP Nữ | 14 | |||
18/08 21:00 | Palmeiras SP Nữ | ?-? | InternacionalNữ | 14 |
LTD bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Brazil nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Brazil nữ hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Brazil nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Brazil nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá EURO
Lịch thi đấu bóng đá Copa America
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bóng đá Braxin
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 VĐQG Brazil nữ Brazil Campeonato Rondoniense Nữ Paulista Brazil SPB Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil Cup U20 Brazil Hạng 2 Catarinense Brazil VĐQG Brazil (Paulista) VĐQG Brazil (Carioca) Paulista C Brazil Nhóm B VĐQG Brazil Baiano Brazil Cúp Rio Brazil Brazil Supercopa Women Hạng 1 Mato Grosso Brazil Hạng 2 Cearense Brazil cúp trẻ Sao Paulo VĐQG Brazil (Alagoano) VĐQG Brazil (Paraibano) Trẻ Paulista Brazil Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Paulista B Brazil Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Hạng 2 Brazil Vô địch Tocantinense Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil Brazil Campeonato Goiano 2 SE Brazil Siêu Cúp Gaucho Brazil VĐQG Brazil (Pernambucano) U20 Mineiro Brazil Vô địch Mato grosso do Sul D4 Brazil Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Cúp Brasil CGD Brazil Brazil Campeonato Carioca C Siêu Cúp Brazil CaP Brazil VĐQG Brazil (Cearense) U20 Brazil Hạng 2 Paulista Brazil Hạng 4 Brazil Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 SPC Brazil Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro Brazil L Capixaba Brazil CP Brazil Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2Ngày 18/06/2024
SC Corinthians Paulista Nữ 4-2 Bragantino Nữ
Sao Paulo/SP Nữ 1-5 Palmeiras SP Nữ
Fluminense RJ Nữ 1-0 America Mineiro Nữ
Botafogo RJNữ 0-3 InternacionalNữ
Ngày 17/06/2024
Atletico Mineiro Nữ 1-2 Kindermann Nữ
Ngày 16/06/2024
Real Brasilia FC Nữ 1-0 Flamengo/RJ Nữ
Ferroviaria SP Nữ 2-0 Santos Nữ
Ngày 14/06/2024
Kindermann Nữ 0-1 InternacionalNữ
Ngày 12/06/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 13 2099
2 France (W) 10 2029
3 England (W) 2 2023
4 Germany (W) 13 2018
5 USA (W) 4 2015
6 Sweden (W) -3 1995
7 Japan (W) -6 1975
8 Canada (W) 0 1951
9 Brazil (W) 2 1948
10 North Korea (W) 0 1943
37 Vietnam (W) 0 1611